AP2BDA0BG211BIS
🔧 1. Tổng quan kỹ thuật
Thông số | Giá trị chi tiết |
---|---|
Loại thiết bị | Bộ truyền động quay khí nén (Rotary Pneumatic Actuator) |
Mô-men xoắn (Torque) | ~9,4 Nm (2 bar) đến ~37,6 Nm (8 bar) |
Áp suất vận hành | 2 – 8 bar |
Góc quay tiêu chuẩn | 90° ± 3° (tích hợp điều chỉnh cơ ±3°) |
Vật liệu | Vỏ nhôm CNC, piston hợp kim nhôm, pinion thép mạ nickel |
Kích thước giao diện | ISO 5211 (phù hợp các kích thước van tiêu chuẩn quốc tế) |
Chứng nhận | ATEX (chống cháy nổ), SIL (an toàn hệ thống), GOST (chuẩn Nga), CU-TR |
Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn | -20 °C đến +80 °C |
Phụ kiện tích hợp | Solenoid valve, limit switch box, bộ định vị (positioner) |
Thiết kế Double-Acting
Thiết kế tác động kép, sử dụng khí nén cho cả hai hành trình đóng/mở, đảm bảo mô-men xoắn ổn định, vận hành mạnh mẽ, phù hợp với van bướm và van bi trong các hệ thống yêu cầu đóng/mở nhanh.
Vật liệu cao cấp
Vỏ nhôm được xử lý anodized cứng hoặc mạ vàng, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, hóa chất).
Pinion làm từ thép mạ nickel, chống gỉ sét và chịu lực tốt.
Tiêu chuẩn giao diện
ISO 5211: Dễ dàng gắn kết với van bướm, van bi theo tiêu chuẩn quốc tế.
NAMUR/VDE 3845: Tích hợp với các phụ kiện điều khiển như solenoid valve, limit switch box mà không cần điều chỉnh cơ học.
Chứng nhận an toàn quốc tế
ATEX: Được chấp nhận sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ.
SIL: Đảm bảo tính an toàn hệ thống cho các ứng dụng quan trọng.
Thiết bị AP2BDA0BG211BIS được sử dụng phổ biến trong các ngành:
Hóa chất & Dầu khí: Điều khiển van bi trong hệ thống hóa chất, khí nén.
Xử lý nước & Môi trường: Điều khiển van bướm trong hệ thống xử lý nước thải, cấp nước sạch.
Thực phẩm & Dược phẩm: Sử dụng với van plug trong môi trường đòi hỏi vệ sinh cao.
Xi măng & Thép: Đóng/mở van bi và van bướm trong các hệ thống khí nén hoặc bột khô.