S10
Kích cỡ: DN80 (3 inch)
Loại van: Van bi kiểu wafer (mỏng, lắp bích)
Áp suất làm việc tối đa: 40 bar (PN40)
Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +200°C
Vật liệu thân van: Thép carbon hoặc inox (AISI 304 hoặc CF8M)
Vật liệu bi: AISI 304 hoặc CF8M
Vật liệu ghế: PTFE gia cường sợi thủy tinh hoặc PTFE + than chì
Tiêu chuẩn thiết kế: ASME B16.34, EN 12516-2, ISO 14313
Tiêu chuẩn kết nối bích: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 hoặc ANSI Class 150, Class 300
Kết nối trục: ISO 5211 (phù hợp lắp bộ điều khiển khí nén hoặc điện)
Ứng dụng: Dùng cho khí, nước, hơi, dầu, hóa chất trong môi trường công nghiệp và xử lý nước thải
Tiêu chuẩn rò rỉ: Class A – không rò rỉ theo EN 12266-1
Chứng chỉ: PED 2014/68/EU, ATEX, API 607, ISO 10497, API 6FA, SIL IEC 61508/61511
Chiều dài lắp đặt (Face to face): 162 mm
Đường kính ngoài (DN): 75 mm
Trọng lượng: Khoảng 20 kg
Loại tác động: Tác động kép (Double Acting) hoặc tác động đơn (Spring Return)
Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm mạ crom sơn tĩnh điện
Áp suất khí nén: 2–8 bar (khuyến nghị 4–6 bar)
Kết nối khí nén: 1/4 inch BSP hoặc NPT
Kích thước vỏ: Phù hợp với tiêu chuẩn ISO 5211 F07
Ứng dụng: Tự động hóa đóng/mở van trong các hệ thống xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm
Sirca code:
S1A0031016MBVP00SH
APM04DA0BG1BIS
SOV5MN01024DC
REV04-SVS