ULM-70N-20-F-I-B1-C
Dải đo: 0.5 đến 20 mét
Độ chính xác: < 2.5 mm đối với ULM-70N-20
Nguồn cấp: 18–36 VDC
Tín hiệu đầu ra: 4–20 mA, HART®, RS-485 Modbus RTU
Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 70°C
Áp suất làm việc: 1 bar
Thời gian đáp ứng: 1–4 giây
Góc quét: 12°
Sai số: 0.15% toàn thang đo
Điểm chết (Dead Zone): 500 mm
Cấp bảo vệ: IP67
Hiển thị: OLED hoặc LCD
Vật liệu thân: Nhôm nguyên khối, đạt tiêu chuẩn phòng nổ Ex-ia
Vật liệu cảm biến: Nhựa tổng hợp PVDF, chống ăn mòn nhẹ
Đo mức không tiếp xúc: Không tiếp xúc trực tiếp với chất đo, giảm thiểu rủi ro và bảo trì.
Độ chính xác cao: Độ chính xác lên đến < 2.5 mm, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
Đa dạng tín hiệu đầu ra: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như HART® và Modbus RTU.
Thiết kế bền bỉ: Thân cảm biến bằng nhôm và đầu cảm biến bằng PVDF, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Hiển thị rõ nét: Màn hình OLED hoặc LCD giúp người dùng dễ dàng theo dõi và cài đặt.
Giá thành cao: So với các dòng cảm biến khác như ULM-53N, ULM-70N-20 có giá thành cao hơn.
Khoảng cách đo tối đa: Giới hạn ở 20 mét, có thể không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khoảng cách đo lớn hơn.
Yêu cầu lắp đặt chính xác: Cần lắp đặt đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác của cảm biến.
Cảm biến ULM-70N-20-F-I-B1-C được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Hóa chất: Đo mức các hóa chất lỏng hoặc chất rắn dạng bột.
Thực phẩm & đồ uống: Giám sát mức nguyên liệu trong quá trình sản xuất.
Nước & xử lý nước thải: Đo mức trong bể chứa, bể lắng, bể xử lý.
Năng lượng: Giám sát mức nhiên liệu trong các bồn chứa.