PN7594
Dải đo: -1…10 bar (tương đương -14.5…145 psi hoặc -100…1000 kPa)
Loại áp suất: Áp suất tương đối và chân không
Đầu nối quá trình: Ren ngoài G 1/4 hoặc ren trong M5
Điện áp hoạt động: 18…30 V DC
Tiêu thụ dòng điện: < 35 mA
Đầu nối điện: M12, 4 chân, mã hóa A, tiếp điểm mạ vàng
Hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số, hiển thị giá trị đo bằng màu đỏ/xanh
Đầu ra: 2 đầu ra kỹ thuật số (PNP/NPN), có thể lập trình (NO/NC)
Giao thức giao tiếp: IO-Link 1.1 (COM2 38.4 kBaud)
Chống nước: IP65/IP67
Nhiệt độ hoạt động: -25…80°C
Áp suất vỡ: 150 bar
Áp suất làm việc tối đa: 75 bar
Khả năng chống rung và sốc: Đạt chuẩn DIN EN 60068-2-6 và DIN EN 60068-2-27
Độ bền lâu dài (MTTF): 260 năm
PN7594 phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đo lường áp suất chính xác và hiển thị trực quan, như trong:
Hệ thống khí nén và thủy lực
Quá trình sản xuất hóa chất và dược phẩm
Hệ thống điều khiển tự động
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và nước giải khát
Hệ thống HVAC